Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8530 hay Curve 9380, Curve 8530 vs Curve 9380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8530 hay Curve 9380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8530 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (7 ý kiến)
nijianhapkhausành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.730 ngày trước)
xedienhanoithiết kế của em này gọn và thanh thoát hơn(3.737 ngày trước)
smileshop102thiết kế của em này gọn và thanh thoát hơn(3.897 ngày trước)
hakute6giá cả hợp lý,nhiều mẫu mã,chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt(3.981 ngày trước)
luanlovely6rất cứng cáp, thích hợp với những người mạnh mẻ thích thể hiện(3.983 ngày trước)
tramlikerất lớn, giá rẻ, đầy đủ chức năng cơ bản.(4.005 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng sang trọng hơn, đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn(4.178 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
đại diện cho
Curve 8530
vsBlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs806 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs98gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs109 x 60 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ