Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime Duos TV (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G Pro Lite Dual D686 (3 ý kiến)

phimtoancauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.585 ngày trước)

xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.605 ngày trước)

ngocnttLG G Pro Lite Dual D686 kiểu dáng đẹp và màn hình cảm ứng lớn.(3.804 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT đại diện cho Galaxy Grand Prime Duos TV | vs | LG G Pro Lite Dual D686 đại diện cho LG G Pro Lite Dual D686 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Mediatek MT6577 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV tuner
- Document viewer | vs | Tự động lấy nét
Nhận diện khuôn mặt Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 152g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.7 x 72.4 x 8.6 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand Prime Duos TV vs G3 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand Prime Duos TV vs Lenovo P780 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand Prime Duos TV vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand Prime Duos TV vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand Prime Duos TV vs Galaxy Core Prime | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Moto G vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Sony Xperia C3 vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand Prime vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |