Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) hay Asus Zenfone 3, Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) hay Asus Zenfone 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Zenfone 3
( 0 người chọn )
3
0
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500)
Asus Zenfone 3

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) (3 ý kiến)
maoxinvn68Pin bền, giá thành hợp lí, dễ dàng sử dụng(3.136 ngày trước)
sanphamchinhhang_01s4 siêu cấp, chơi game thích cực, pin dùng lâu,(3.206 ngày trước)
ilinkshopSamsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) có màu sắc đẹp.(3.306 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic
đại diện cho
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500)
vsAsus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold
đại diện cho
Asus Zenfone 3
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsAsusHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8953 Snapdragon 625Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsPowerVR GE8100Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs8MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking
- Dropbox (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng130gvs155gTrọng lượng
Kích thước136.6 x 69.8 x 7.9 mmvs152.6 x 77.4 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ