Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn AMD Opteron 6266 HE hay AMD Opteron 6286 SE, AMD Opteron 6266 HE vs AMD Opteron 6286 SE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn AMD Opteron 6266 HE hay AMD Opteron 6286 SE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
AMD Opteron 6266 HE
( 0 người chọn )
vs
AMD Opteron 6286 SE
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
AMD Opteron 6266 HE
AMD Opteron 6286 SE

So sánh về giá của sản phẩm

AMD Opteron 6266 HE (1.8GHz turbo 3.1Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
AMD Opteron 6286 SE (2.8GHz turbo 3.5Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn AMD Opteron 6266 HE (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn AMD Opteron 6286 SE (1 ý kiến)
boysky19023AMD Opteron 6286 SE giá cả hợp lý hơn(3.766 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

AMD Opteron 6266 HE (1.8GHz turbo 3.1Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray)
đại diện cho
AMD Opteron 6266 HE
vsAMD Opteron 6286 SE (2.8GHz turbo 3.5Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray)
đại diện cho
AMD Opteron 6286 SE
Hãng sản xuấtAMDvsAMDHãng sản xuất
SeriesAMD - Opteron 6200vsAMD - Opteron 6200Series
Socket typeAMD - Socket G34vsAMD - Socket G34Socket type
Codename (Tên mã)AMD - InterlagosvsAMD - InterlagosCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)32 nmvs32 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed1.8GHzvs2.8GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency3.1GHzvs3.5GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz)vs6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache16MBvs16MBL2 Cache
L3 Cache16MBvs16MBL3 Cache
Số lượng Core16vs16Số lượng Core
Số lượng Threads16vs16Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)85vs140Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• AMD Turbo CORE
• 64 bit
• AMD Virtualization
vs
• AMD Turbo CORE
• 64 bit
• AMD Virtualization
Advanced Technologies

Đối thủ