Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO (4 ý kiến)

machinevietnamkiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế độc đáo(4.055 ngày trước)

tuyenha152HTC Evo 4G sử dụng HĐH Android v2.1 mới nhất hiện nay với nhiều tiện ích kết nối tới mạng xã hội cùng nhiều tính năng giải trí, văn phòng.(4.522 ngày trước)

dailydaumo1htc dep cam ung hang uy tin ,mang khoe(4.669 ngày trước)

ThaoNguyenmlgThích HTC EVO hơn HTC Vivid, đẹp hơn(4.781 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (4 ý kiến)

luanlovely6hiển thị màu đen hoàn hảo, độ tương phản cao, không bị lóa dưới ánh mặt trời(3.868 ngày trước)

hakute6luôn là đẳng cấp pin bền cấu hình cao(3.937 ngày trước)

hoccodon6giá cả phải chăng đối với đa số người tiêu dùng(3.953 ngày trước)

lan130HTC Vivid kiểu dáng đẹp, thời trang đẳng cấp(4.499 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black đại diện cho HTC EVO | vs | HTC Vivid 16GB Black (For AT&T) đại diện cho HTC Vivid | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router) | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 144giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 66 x 122 x 13 mm | vs | 128.8 x 67.1 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Desire HD | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs DROID X | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Arrive | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Epic 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Motorola Triumph | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |