Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 820s (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 820s Dual Sim (3 ý kiến)

xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.768 ngày trước)

nijianhapkhaukiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.770 ngày trước)

thanhgiongcomputerMáy có 2 khe cắm sim, tiện dụng hơn(3.874 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 820s White đại diện cho Desire 820s | vs | HTC Desire 820s Dual Sim Marble White đại diện cho Desire 820s Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 560giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 157.7 x 78.74 x 7.74 | vs | 157.7 x 78.7 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 820s vs oppo n3 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs HTC Desire 820q Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs VAIO Phone (VA-10J) | ![]() | ![]() |
One E8 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |