Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenbook UX303LA hay Zenbook UX31A, Zenbook UX303LA vs Zenbook UX31A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenbook UX303LA hay Zenbook UX31A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook Prime UX31A (Intel Core i7-3517U 1.7GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64  bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook Prime UX31A-DH51 (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Asus Zenbook Touch UX31A (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Asus Zenbook UX31A-C4029H (UX31A-2AC4) (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Asus Zenbook UX31A-C4046P (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A-R4003H (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 256GH SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A-R4004V (UX31A-1AR4) (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Asus Zenbook UX31A-R4005V (UX31A-1AR4) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenbook UX31A-R5102H (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A-R7202F (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenbook UX303LA (2 ý kiến)
hakute6thanh mảnh hơn tích hợp nhiều tính năng hiện đại hơn(3.478 ngày trước)
dangtinonline142cấu hình khá ổn, kiểu dáng nhỏ gọn, thời trang...........(3.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenbook UX31A (1 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng phong cách, cá tính, máy khỏe(3.493 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Zenbook UX303LA
vsAsus Zenbook Prime UX31A (Intel Core i7-3517U 1.7GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Zenbook UX31A
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD IPS (1366 x 768)vsLED backlight (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel HM76 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i7-3517U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD8GBvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100Basevs10/100 TXLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1vsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsBluetooth 4.0Tính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs7giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.45kgvs1.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)323 x 223 x 20vs325 x 223 x 3 - 18Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ