Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch hay Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch, Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch hay Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
2
9
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch
Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple MacBook Air (MD711LL) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple MacBook Air (MD712LL) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple MacBook Air (MD760LL/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple MacBook Air (MD760ZP/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-3317U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple MacBook Air (MD760ZP/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple MacBook Air (MD761LL) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple MacBook Air (MD761ZP/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-3317U 1.4GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple MacBook Air (MD761ZP/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch (1 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiacấu hình tương đương nhưng chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch hợp túi tiền(3.190 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch (6 ý kiến)
tamtranminh85Thiết kế đơn giản, tinh tế, màu sắc nhã nhặn(2.983 ngày trước)
vectorinfotechvietnamVẻ ngoài cực kì bắt mắt, hiệu suất làm việc cao(2.983 ngày trước)
shophoanghc145Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch màn hình lớn hơn, hiển thị rõ hơn(3.472 ngày trước)
X2313các đường bo tròn mềm mại bằng kim loại(3.484 ngày trước)
dangtinonline142Màn hình lớn hơn, nhìn đã hơn chơi game sướng(3.487 ngày trước)
vljun14213.3inch xem phim đã hơn, 11.6inch bé quá(3.487 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple MacBook Air (MD711LL) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch
vsApple MacBook Air (MD760LL/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch
Dòng sản phẩmMacBook AirvsMacBook AirDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)11.0 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)LED (1440 x 900)vsLED (1440 x 900)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core ivsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor Modeli5-4260U (Haswell)vsi5-4260U (Haswell)Processor Model
Tốc độ CPU1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ CPU
CPU FSBĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 3.0MB L3 cachevs3.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 8GBvsexpand to 8GBKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SSDvsSSDGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)128GBvs128GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaIntergrated (tích hợp)vsIntergrated (tích hợp)Kiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)Intel HD Graphics 5000vsIntel HD Graphics 5000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họaĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OS X LionvsMac OS X LionHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtỔ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Bluetooth
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Bluetooth
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• Thunderbolt
• 802.11ac
• MagSafe 2 power port
vs
• USB
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• Thunderbolt
• 802.11ac
• MagSafe 2 power port
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫn
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Hướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable TV Out
vs
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theovsPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khác
• Không có
vs
• Không có
Phụ kiện khác
Thời gian dùng pin12giờvs12giờThời gian dùng pin
Trọng lượng1350gvs1350gTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)3-17 x 325 x 227 mmvs3-17 x 325 x 227 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứMỹ (LL)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ