Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire Eye (5 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.606 ngày trước)

xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu(3.760 ngày trước)

nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.766 ngày trước)

trangvth88Màn hình Desire Eye to hơn, ram khỏe hơn, chụp ảnh thì quá đẹp luôn(3.801 ngày trước)

tranthanh42210Máy có thiết kế nhìn đẹp hơn, sang hơn(3.888 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E4g (2 ý kiến)

meoca212thiết kế nhìn đẹp hơn, sang hơn(3.820 ngày trước)

hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.830 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire Eye Blue (for AT&T) đại diện cho Desire Eye | vs | Sony Xperia E4g Black đại diện cho Xperia E4g | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic -Nano-SIM - IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes - HTC Sense 6 UI | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2400mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.7 x 73.8 x 8.5 mm | vs | 137 x 74.6 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire Eye vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Desire Eye vs Lumia 535 dual sim | ![]() | ![]() |
Desire Eye vs Lumia 535 | ![]() | ![]() |
Desire Eye vs Xperia E4g Dual | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
One Max vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Xperia E3 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Galaxy Alpha vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia C4 |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia C4 Dual |
![]() | ![]() | Lumia 535 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E4 Dual vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E4 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z4 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E4g |