Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 107 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 215 (2 ý kiến)

nguyennguyen05041995@gmail.comNokia 215 có màn hình rộng hơn, lớn hơn, độ phân giải màn hình cao hơn nhìn rõ nét hơn. Nokia 215 có tích hợp camera sau. Ngoài ra thì thời lượng pin cũng cao hơn, thời gian chờ lên đến hơn 600 giờ(2.459 ngày trước)
Mở rộng

googleqht2010Nokia 215 có màn hình lớn hơn, rõ hơn(3.936 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 107 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 107 | vs | Nokia 215 Black đại diện cho Nokia 215 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Không có | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Không có | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4MB | vs | 8MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flashlight
- Digital clock - Calculator - Calendar - Converter - Expense manager | vs | - SNS applications
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 576 giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 76g | vs | 78.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.9 x 47.5 x 14.9 mm | vs | 116 x 50 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |