Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips I928 hay Philips S308, Philips I928 vs Philips S308

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips I928 hay Philips S308 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips I928
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Philips S308
( 0 người chọn )
1
0
Philips I928
Philips S308

So sánh về giá của sản phẩm

Philips I928 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips I928 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Philips S308 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Philips S308 Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Philips S308 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Philips S308 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Philips S308 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips I928 (1 ý kiến)
ShopcongnghevnPhilips I928 màn hình cảm ứng nét và rộng.(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips S308 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips I928 Black
đại diện cho
Philips I928
vsPhilips S308 Yellow
đại diện cho
Philips S308
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264/H.263 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3300mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng168gvs125gTrọng lượng
Kích thước160.1 x 81.8 x 8.2mmvs126 x 64.5 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ