Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark II hay Nikon D700, Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark II hay Nikon D700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1Ds Mark II
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D700
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
6
13
Canon 1Ds Mark II
Nikon D700

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark II Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-1Ds Mark II Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D700 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D700 (AF-S VR Zoom-Nikkor ED 24-120mm F3.5-5.6G (IF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (5 ý kiến)
hoacodonkiểu dáng đẹp, màu mắc sang trọng(3.826 ngày trước)
xmon_720Tầm này thì ảnh đẹp khỏi chê rồi , nhưng body của canon đẹp hơn và 1D nó vẫn khác(4.433 ngày trước)
ngoc_hien_vn123Phong cách chụp ảnh chuyên nghiệp và xử lý ảnh tốt hơn(4.490 ngày trước)
ttc_vinaĐộ khủng, tốc độ chụp, độ xử lý nhiễu.(4.508 ngày trước)
photokingTôi chọn Canon 1Ds Mark II vì Nikon D700 chỉ cùng đẳng cấp của 5D Mark II mà thôi(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D700 (11 ý kiến)
heou1214Duy trì năm khung hình mỗi giây nhờ vào bộ xử lý EXPEED như trên D3(3.043 ngày trước)
thienbao2011Nikon có hệ thống giảm bụi trong đó sử dụng yếu tố áp điện dao động, công nghệ này không có trên D3.(3.071 ngày trước)
quangtiencapitanẫu vẫn có lựa chọn cho người dùng giảm xuống ISO 100 hoặc tăng lên mức 6400 trong những chế độ chụp đặc biệt, nhưng so với mức tối đa 12800 mà Canon EOS 50D hỗ trợ, khả năng cạnh tranh của Nikon D90 với đối thủ thêm một lần bị đặt dấu hỏi.(3.446 ngày trước)
capitanGiống như những mẫu DSLR khác của Nikon, D700 đặc biệt lý tưởng với những ai muốn chụp được những bức ảnh có dải màu tương phản rộng.(3.547 ngày trước)
shoppinghcmchọn em này vì giá thành hợp lý hơn tí. Thông số kỹ thuật tốt.(3.659 ngày trước)
cuongjonstone123máy nhỏ gọn nên rất vừa tay........(3.661 ngày trước)
anhtran992kiểu dáng đẹp dễ sử dụng pin tốt(3.792 ngày trước)
camvanhonggiaTầm này thì ảnh đẹp khỏi chê rồi , nhưng body của canon đẹp hơn(3.817 ngày trước)
congtacvien4332chiec nay chat luong hon vì do phan giai cao ma gia thap hon(3.823 ngày trước)
theanhstmNikon D700có nhiều tính năng hơn Canon 1Ds Mark II như: Chuẩn giao tiếp: AV output;• HDMI(4.511 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nikon D700 giá tốt mà chất lượng thì khỏi chê.(4.528 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark II Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark II
vsNikon D700 Body
đại diện cho
Nikon D700
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as optionvsISO200 ~ 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5 times when DX format is selectedĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsYesĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• TIFF
vs
• JPG
• RAW
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 157.6 x 79.9 mmvs147x123x77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1215gvs995gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ