Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xenium X116 hay Xenium F511, Xenium X116 vs Xenium F511

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xenium X116 hay Xenium F511 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xenium X116
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xenium F511
( 0 người chọn )
3
0
Xenium X116
Xenium F511

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Xenium X116
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Philips Xenium F511 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Philips Xenium F511 White
Giá: 2.366.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xenium X116 (2 ý kiến)
maoxinvn68dễ sử dụng, giá thành ổn định, pin bền(3.667 ngày trước)
shoplinhHC249nhỏ gọn sinh sắn hợp với dân lao động chân tay(3.893 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xenium F511 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Xenium X116
đại diện cho
Xenium X116
vsPhilips Xenium F511 Black
đại diện cho
Xenium F511
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạImperial SuitevsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình176 x 220pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauVGA 640 x 480pixelsvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- 3.5 mm audio jack
- Dual SIM
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Chinese/English dictionary
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1050mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Ghi
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng80gvs98gTrọng lượng
Kích thước108.3 x 46.7 x 13.2 mmvs112.9 x 49.2 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ