Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-P3 hay  Nikon D5000, Olympus E-P3 vs  Nikon D5000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-P3 hay  Nikon D5000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus PEN E-P3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-P3 (M.ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D5000 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6 G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D5000 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G IF) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus E-P3 (3 ý kiến)
capitanVùng tay cầm có miếng đệm da, vừa cổ, vừa hiện đại.(3.335 ngày trước)
thunhyMot phong cach va thoi trang nhat(4.221 ngày trước)
xkldngoainuocKiểu máy thể thao, rất hợp với thanh niên(4.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn  Nikon D5000 (4 ý kiến)
cuongjonstone123Không có chế độ tự động căn nét khi quay video Hơi đắt với một máy ảnh bình dân(3.660 ngày trước)
taitando89Mot phong cach,khiểu gọn nhẹ, ống kính quang học(3.901 ngày trước)
tienbac999khiểu gọn nhẹ, ống kính quang học(4.063 ngày trước)
lan130Kiểu dáng sang trọng , nhỏ gọn(4.146 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus PEN E-P3 Body
đại diện cho
Olympus E-P3
vsNikon D5000 Body
đại diện cho
 Nikon D5000
T
Hãng sản xuấtOlympusvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 - 12.800vsISO 200 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs4288 x 2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60-1/4000 secvs30 to 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 69 x 34 mmvs127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera371gvs560gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ