Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Butterfly 2 hay Desire 612, Butterfly 2 vs Desire 612

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Butterfly 2 hay Desire 612 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Butterfly 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 16GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Butterfly 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 612
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (1 ý kiến)
ngocnttThiết kế thời trang tích hợp nhiều tính năng cao cấp màu sắc tươi sáng , thời lượng pin tôt(3.509 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 612 (5 ý kiến)
admleotopcấu hình khủng, giá tốt, màn hình to, xem phim tốt(3.290 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.346 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.362 ngày trước)
muahangonlinehc320tính năng nhìu hơn, vẻ ngoài đơn giản nhưng sang trọng, có điều giá hơi cao(3.475 ngày trước)
vljun142tính năng nhìu hơn, vẻ ngoài đơn giản nhưng sang trọng, có điều giá hơi cao(3.480 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Butterfly 2 16GB Blue
đại diện cho
Butterfly 2
vsHTC Desire 612
đại diện cho
Desire 612
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- BoomSound dual front stereo speakers
- HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
.- Active noise cancellation with dedicated mic
- Voice memo/dial/commands
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2700mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoại24giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ642 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước145.4 x 70.2 x 10 mmvsKích thước
D

Đối thủ