Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z4 (2 ý kiến)

tramlikechất lượng được khẳng định trên thị trường(4.058 ngày trước)

hakute6chạy rất mạnh, màn hình mỏng, hình ảnh rõ nét.(4.063 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 4 (3 ý kiến)

banhangonlinehc270chạy rất mạnh, màn hình mỏng, hình ảnh rõ nét(3.969 ngày trước)

luanlovely6Màn hình đẹp, pin bền, chạy tốt không lag như android OS, v4.2.2(4.104 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế tốt, cấu hình cao, pin cao(4.117 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z4 đại diện cho Liquid Z4 | vs | Asus Zenfone 4 (Zenfone 4 A400CG) 4GB Charcoal Black đại diện cho Zenfone 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 400 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DTS sound enhancement
- SNS integration - Document viewer | vs | - SNS integration
- Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 115.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 124.4 x 61.4 x 6.3-11.2 | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Liquid Z4 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Liquid Z4 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Liquid Z4 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Liquid Z4 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Liquid Z4 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Desire 310 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi Note |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Samsung Galaxy V |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lenovo A536 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs ZTE Kis 3 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pop D1 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pop D5 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Zenfone Zoom |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Xolo Opus 3 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Xolo Q2000 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Zenfone C |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lenovo A378 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lenovo S696 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lenovo A858T |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lenovo A656 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Panasonic T40 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Moto E vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Moto G vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |