Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z30 (5 ý kiến)

dailydaumo1cảm ứng nhanh,tốc đọ xử lý nhanh(3.601 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.607 ngày trước)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.608 ngày trước)

anht404Blackberry Z30 được trang bị màn hình kích thước 5.0 inch với độ phân giải HD 720 x 1280 px, máy sử dụng công nghệ Super AMOLED do đó góc nhìn tới màn hình khá thoải mái, màu sắc đậm đà, nổi bật.(3.734 ngày trước)
Mở rộng

luanlovely6xem cho đớ nhứt mắt, hình ảnh đẹp tuyệt vời(4.038 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G3 S (5 ý kiến)

tebetidễ bị trầy phía sau khi không được ốp bảo về(3.647 ngày trước)

nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.861 ngày trước)

xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.866 ngày trước)

hakute6là công ty với những sản phảm mang phong cách tre trung(4.037 ngày trước)

hoccodon6tiện ích, nhiều đăc diểm đẹp hơn-độ phân dải cao(4.049 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Z30 (BlackBerry A10) đại diện cho Blackberry Z30 | vs | LG G3 S (LG G3 Beat) Metallic Black đại diện cho LG G3 S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.2 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, image stabilization
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2880mAh | vs | Li-Ion 2540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140.7 x 72 x 9.4 mm | vs | 137.7 x 69.6 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z30 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Note 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Note Edge | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Galaxy S5 active | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lenovo S850 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Honor 4X | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Moto G Dual SIM (2014) | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max+ | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lenovo Golden Warrior A8 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Kodak IM5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lava Icon | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs XOLO Play 8X-1200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lava Iris X5 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Galaxy Alpha |
![]() | ![]() | LG G3 S vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Note 4 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Note Edge |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Galaxy S5 active |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Moto X 2014 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Desire 820 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Xiaomi Redmi Note |
![]() | ![]() | LG G3 S vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Desire 816 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs LG G3 S Dual |
![]() | ![]() | LG G3 S vs LG G3 Dual-LTE |
![]() | ![]() | LG G3 S vs LG G3 A |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Gionee Elife S5.5 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | LG G3 S vs OnePlus One |
![]() | ![]() | LG G3 S vs LG G3 Screen |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Xiaomi Redmi 2A |
![]() | ![]() | LG G3 S vs LG Magna |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Meizu MX4 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Meizu MX4 Pro |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Meizu m2 Note |
![]() | ![]() | G Vista vs LG G3 S |
![]() | ![]() | One mini 2 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | lg g3 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | LG G2 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs LG G3 S |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs LG G3 S |
![]() | ![]() | lg L90 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | L90 Dual vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |