Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 616 (3 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.607 ngày trước)

xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.773 ngày trước)
TrangTuoiXinhMàn hình hiển thị tốt hơn nhờ độ phân giải cao hơn(3.846 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee M2 (1 ý kiến)

nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.773 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 616 Dual Sim Black đại diện cho Desire 616 | vs | Gionee M2 đại diện cho Gionee M2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
- SNS integration - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142 x 71.9 x 9.1 mm | vs | 144 x 72 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 616 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 320 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs HTC Desire 526G+ | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs HTC Desire 626G+ | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Desire 310 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Gionee M2 vs Micromax Unite 2 |
![]() | ![]() | Gionee M2 vs Micromax Bolt D320 |
![]() | ![]() | Gionee M2 vs Gionee GN708 |
![]() | ![]() | HTC Desire 626G+ vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | HTC Desire 526G+ vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Huawei Honor Holly vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Lumia 730 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Moto E vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Gionee GPad G2 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Gionee Elife E3 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Gionee Gpad G5 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Gionee Elife E6 vs Gionee M2 |