Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z (1 ý kiến)
hoccodon6đã được công nhận có khả năng hiển thị tốt nhất hiện nay(4.081 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (1 ý kiến)
luanlovely6thiết kế đẹp, cấu hình tốt, cảm ứng mượt(4.122 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
| Samsung Z (SM-Z910F) Black đại diện cho Samsung Z | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
| Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Tizen 2.2.1 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image viewer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
| Trọng lượng | 136g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | |||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Samsung Z vs Moto E |
| Samsung Z vs Xperia T3 |
| Samsung Z vs LG Volt |
| Samsung Z vs One mini 2 |
| Samsung Z vs Desire 616 |
| Samsung Z vs Blackberry Passport |
| Samsung Z vs Blackberry Classic |
| Samsung Z vs Blackberry Z3 |
| Samsung Z vs Blackberry 9720 |
| Samsung Z vs Liquid Z5 |
| Samsung Z vs Liquid Z4 |
| Samsung Z vs Liquid E3 |
| Samsung Z vs Liquid Z200 |
| Samsung Z vs Liquid E600 |
| Samsung Z vs Liquid E700 |
| Samsung Z vs Liquid X1 |
| Samsung Z vs Zenfone 5 |
| Samsung Z vs Zenfone 4 |
| Samsung Z vs Lenovo A516 |
| Samsung Z vs Samsung Z1 |
| Lumia 1320 vs Samsung Z |
| Liquid Jade vs Liquid X1 |
| Liquid Jade vs Zenfone 4 |
| Liquid E700 vs Liquid Jade |
| Liquid E600 vs Liquid Jade |
| Liquid Z200 vs Liquid Jade |
| Liquid E3 vs Liquid Jade |
| Liquid Z4 vs Liquid Jade |
| Liquid Z5 vs Liquid Jade |
| Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
| Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
| Blackberry Classic vs Liquid Jade |
| Blackberry Passport vs Liquid Jade |
| Desire 616 vs Liquid Jade |
| One mini 2 vs Liquid Jade |
| LG Volt vs Liquid Jade |
| Xperia T3 vs Liquid Jade |
| Moto E vs Liquid Jade |
| Desire 310 vs Liquid Jade |
| Desire 210 vs Liquid Jade |
| L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
| Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
| L80 Dual vs Liquid Jade |
| ATIV SE vs Liquid Jade |
| Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
| Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
| Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
| Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
| Nokia 225 vs Liquid Jade |
| Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
| Lumia 630 vs Liquid Jade |

