Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 635 hay Lumia 730, Lumia 635 vs Lumia 730

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 635 hay Lumia 730 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 635
( 0 người chọn )
vs
Lumia 730
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lumia 635
Lumia 730

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 635 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 635 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 635 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia Lumia 635 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 730 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nokia Lumia 730 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 730 Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 730 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 635 Black
đại diện cho
Lumia 635
vsNokia Lumia 730 Dual Sim Black
đại diện cho
Lumia 730
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs6.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- ClearBlack display
- 1/3.4'' sensor size, geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs134gTrọng lượng
Kích thướcvs134.7 x 68.5 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ