Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (5 ý kiến)

muanhanh247Sony còn cho phép người dùng kéo bảng thông báo bằng cách ấn đúp lên nút Home, thay vì phải vuốt kéo từ tận cạnh trên cùng của màn hình xuống bên dưới.(3.550 ngày trước)

KemhamiChế độ chụp Superior Auto có khả năng tự lựa chọn chính xác thiết lập.(3.582 ngày trước)

xedienhanoicấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.769 ngày trước)

xedienxinMẫu mã mới , cấu hình mạnh hơn , màu sắc rõ nét, thiết kế mỏng(3.915 ngày trước)

phimtoancauMột chiếc điện thoại thông minh, giá tiền phù hợp với nhiều người(3.920 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (1 ý kiến)

luanlovely6Giá rẻ hơn và tốc độ nhanh hơn(4.010 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | vs | HTC Desire 816 Black đại diện cho Desire 816 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1046giờ | vs | 740giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171.7g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Elife E7 | ![]() | ![]() |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Philips I928 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire Eye |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs LG G3 S Dual |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 820s Dual Sim |
![]() | ![]() | Elife E7 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 816 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Desire 816 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Desire 816 |
![]() | ![]() | LG G3 isai vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Butterfly 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 816 |