Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.143 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shopngoctram69galaxy s 1 người chọn cái kia nhiều hơn(3.406 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6thiết kế đẹp, cấu hình vừa phải(3.711 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6r tương tác tốt với người dùng hơn, giá lại rẻ hơn nữa(3.632 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6cấu hình vượt trội hơn, thời gian đàm thoại lâu hơn(3.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | vs | Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra dual |