Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 601 (7 ý kiến)

nijianhapkhauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.778 ngày trước)

xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn(3.783 ngày trước)

anht401Desire 601 được tích hợp khá nhiều tính năng thú vị như kết nối LTE, RAM 1GB và chip Snapdragon 400, ngoài ra còn có hệ thống âm thanh BoomSound và tính năng HTC Zoe.(3.817 ngày trước)
Mở rộng

phimtoancauHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.932 ngày trước)

dailydaumo1Đẹp hơn, chức năng nhiều, nhưng giá hơi cao(4.231 ngày trước)

hoccodon6sự cải tiến đáng kể của giao diện Android(4.252 ngày trước)

hoacodonKiểu dáng sang trọng, nghe nhạc chuẩn, màn hình rộng(4.351 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (5 ý kiến)

xedienxinMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.931 ngày trước)

xedientotnhatMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.931 ngày trước)

phungsangautocấu hình cao với nhiều tính năng(4.058 ngày trước)

luanlovely6Công nghệ và cấu hình cao hơn(4.086 ngày trước)

hakute6được nhiều người dùng hơn. Hơn nữa sản phẩm này có cấu hình khá tốt và kiểu dáng chấp nhận đựoc(4.117 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 601 (HTC Zara) Black đại diện cho Desire 601 | vs | HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Có | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 601 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Butterfly 2 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 612 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
One Max vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 500 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 500 |