Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (5 ý kiến)

phimtoancauđa phương tiện, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.862 ngày trước)

xedienxinỏ cứng và đẹp hơn, nhẹ hơn nên tiện đem đ(3.862 ngày trước)

hakute6Thời trang, đẳng cấp và đặc biệt là hàng hiệu(4.224 ngày trước)

hoccodon6ỏ cứng và đẹp hơn, nhẹ hơn nên tiện đem đi(4.255 ngày trước)

luanlovely6Khi nào có 2 con này thì đánh giá 1 thể(4.297 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260) đại diện cho Galaxy Star Pro | vs | LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.6 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Star 2 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Vu 3 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs One Max |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 300 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 601 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Asha 500 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Asha 307 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs G Pro Lite |