Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini (3 ý kiến)

phimtoancauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.937 ngày trước)

hakute6Máy giá hợp lý,dễ sử dụng,độ phân dải tốt(4.169 ngày trước)

luanlovely6đúng là chẳng có cái điện thoại nào đặc biệt cả(4.308 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (6 ý kiến)

nijianhapkhauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công(3.790 ngày trước)

xedienhanoiMáy giá hợp lý,dễ sử dụng,độ phân dải tốt(3.794 ngày trước)

hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.833 ngày trước)

xedienxinPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.936 ngày trước)

xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.936 ngày trước)

hoccodon6gia thanh cao hon nhung chat luong va kieu dang tot hon(4.110 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version đại diện cho One mini | vs | HTC Desire 200 Black đại diện cho Desire 200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 4Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1800 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 690giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 63.2 x 9.3 mm | vs | 107.7 x 60.8 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
One mini vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
One mini vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus F3 LS720 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus Zone VS410 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II E440 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs One mini | ![]() | ![]() |
Xperia C vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs One mini | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs One mini | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs One mini | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 |