Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One mini hay Desire 200, One mini vs Desire 200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One mini hay Desire 200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) White Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One Mini (HTC M4) White AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) Màu trắng cá tính
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 200 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 200 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn One mini (3 ý kiến)
phimtoancauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.937 ngày trước)
hakute6Máy giá hợp lý,dễ sử dụng,độ phân dải tốt(4.169 ngày trước)
luanlovely6đúng là chẳng có cái điện thoại nào đặc biệt cả(4.308 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (6 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công(3.790 ngày trước)
xedienhanoiMáy giá hợp lý,dễ sử dụng,độ phân dải tốt(3.794 ngày trước)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.833 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.936 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.936 ngày trước)
hoccodon6gia thanh cao hon nhung chat luong va kieu dang tot hon(4.110 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
đại diện cho
One mini
vsHTC Desire 200 Black
đại diện cho
Desire 200
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-Corevs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau4Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1800 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại13.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ690giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng122gvs100gTrọng lượng
Kích thước132 x 63.2 x 9.3 mmvs107.7 x 60.8 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ