Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Zone VS410 hay Optimus F3 LS720, Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Zone VS410 hay Optimus F3 LS720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Zone VS410
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus F3 LS720
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Optimus Zone VS410
Optimus F3 LS720

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Zone VS410 For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (4 ý kiến)
hakute6cấu hình mạnh mẽ, kiểu dáng phong cách và khá nhẹ(4.027 ngày trước)
hoccodon6noi ve cong nghe va thuong hieu thi chac chan moi nguoi se chon(4.029 ngày trước)
tramlikekiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét(4.039 ngày trước)
luanlovely6Cảm ứng tốt hơn nhiều, lướt web nhanh, pin khỏe(4.137 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Zone VS410 For Verizon
đại diện cho
Optimus Zone VS410
vsLG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset800 MHzvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs140gTrọng lượng
Kích thước102.6 x 61.5 x 11.9 mmvs116.1 x 62 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ