Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (3 ý kiến)

anhthuan1410Màn hình tròn khá vừa tay, cấu hình Samsung dễ sử dụng(4.036 ngày trước)

hakute6Cảm ứng toàn diện bao giờ cũng hơn vừa cảm ứng vừa bàn phím(4.124 ngày trước)

hoacodonthiết kế sang trọng , nổi bật(4.352 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (11 ý kiến)

phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.845 ngày trước)

xedienxinkiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.848 ngày trước)

shopngoctram69xperia c màu trắng 10 người chọn acer 7 ngươi(3.890 ngày trước)

vayvonnganhang8cấu hình tương đương, giá chênh nhau không nhiều(3.978 ngày trước)

huyrauvodichmàn hình trắng khá đẹp ,kiếu dáng đẹp và có sức hút đối với người mua(4.017 ngày trước)

MINHHUNG6Dáng thon gọn, màn hình lại lớn,(4.059 ngày trước)

hoccodon6thời trang, thương hiệu và đang có độ hot..(4.059 ngày trước)

lequangvinhktThiết kế sắc nét, sang trọng, chụp hình đẹp hơn(4.077 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp, màu sắc đẹp, hệ điều hành phiên bản đẹp(4.092 ngày trước)

nhattrantuCPU 1.2 GHz quad core, có GPU, màn hình 5'', Camera 8 Megapixel, pin 2390 mAh, 2 sim(4.236 ngày trước)

BDSThuyLinhsony là lua chon hang dau cua toi(4.258 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | vs | Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 605giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | vs | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Xperia C vs One mini |
![]() | ![]() | Xperia C vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Xperia C |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Xperia C |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Xperia C |