Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace 3 hay Xperia C, Galaxy Ace 3 vs Xperia C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace 3 hay Xperia C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Ace 3 GT-S7272
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 3 LTE GT-S7275
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (3 ý kiến)
anhthuan1410Màn hình tròn khá vừa tay, cấu hình Samsung dễ sử dụng(4.036 ngày trước)
hakute6Cảm ứng toàn diện bao giờ cũng hơn vừa cảm ứng vừa bàn phím(4.124 ngày trước)
hoacodonthiết kế sang trọng , nổi bật(4.352 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (11 ý kiến)
phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.845 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.848 ngày trước)
shopngoctram69xperia c màu trắng 10 người chọn acer 7 ngươi(3.890 ngày trước)
vayvonnganhang8cấu hình tương đương, giá chênh nhau không nhiều(3.978 ngày trước)
huyrauvodichmàn hình trắng khá đẹp ,kiếu dáng đẹp và có sức hút đối với người mua(4.017 ngày trước)
MINHHUNG6Dáng thon gọn, màn hình lại lớn,(4.059 ngày trước)
hoccodon6thời trang, thương hiệu và đang có độ hot..(4.059 ngày trước)
lequangvinhktThiết kế sắc nét, sang trọng, chụp hình đẹp hơn(4.077 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, màu sắc đẹp, hệ điều hành phiên bản đẹp(4.092 ngày trước)
nhattrantuCPU 1.2 GHz quad core, có GPU, màn hình 5'', Camera 8 Megapixel, pin 2390 mAh, 2 sim(4.236 ngày trước)
BDSThuyLinhsony là lua chon hang dau cua toi(4.258 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
đại diện cho
Galaxy Ace 3
vsSony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Image editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2390mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs605giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng115gvs153gTrọng lượng
Kích thước121.2 x 62.7 x 9.8 mmvs141.5 x 74.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ