Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV S Neo (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (8 ý kiến)

giadungtotmình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.632 ngày trước)

nijianhapkhaupin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực đẹp hơn(3.890 ngày trước)

xedienhanoiĐáp ứng khá tốt nhu cầu của người dùng(3.902 ngày trước)

MINHHUNG6Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét hơn(4.041 ngày trước)

hakute6Thằng nào nói samsung toàn ăn cắp công nghệ là thằng đó ngu(4.232 ngày trước)

hoccodon6mình thay sành điệu và cá tính hơn(4.235 ngày trước)

luanlovely6thật là tuyệt khi dùng nó.màn hình trượt thật là sang trọng.chúc năng thì khoi phải ban(4.304 ngày trước)

hoacodonkieu dang dep, vuong vuc, nghe nhac hay(4.359 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV S Neo For Sprint đại diện cho ATIV S Neo | vs | Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Exhibit T599 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - SNS integration - Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - HDMI port - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 121.4 x 62.5 x 10.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs One mini | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 |