Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (4 ý kiến)

tramlikeCấu hình khỏe, thiết kế thời trang(3.953 ngày trước)

luanlovely6màn hình rộng, cảm ứng dễ sử dụng. kết hợp nhiều tính năng(4.065 ngày trước)

hoccodon6Điện thoại phong cách châu âu, chắc và bền, cấu hình ổn định(4.224 ngày trước)

hakute6Thiết kế đẹp mắt, hệ điều hành riêng biệt, cảm ứng nhạy.(4.225 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | vs | LG Optimus L4 II E440 Black đại diện cho Optimus L4 II E440 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 60 x 14 mm | vs | 112.5 x 64.7 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs One mini | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 |