Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 701 (4 ý kiến)

dailydaumo1kiểu dáng đẹp, tính năng tốt ,,,,,,,,,,,,,,,,,(3.959 ngày trước)

dothuydatmình thích nokia 701, nhìn có gì đó lạ lạ(4.202 ngày trước)

president2thiết kế đẹp mắt, cấu hình mạnh me(4.805 ngày trước)

anhbi06Nokia 701 thiết kế đẹp, sang trọng ứng dụng nhiều(4.961 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATRIX 2 (10 ý kiến)

nijianhapkhauMỏng và đẹp, mầu đen sang trọng, mình rất thích(3.888 ngày trước)

xedienhanoicấu hình tốt, dùng nghe gọi bền , kiểu dáng đẹp(3.901 ngày trước)

luanlovely6trông mượt mà hơn so với hình ảnh(4.035 ngày trước)

hoacodonMàn hình cảm ứng , camera độ nét cao và nhiều ứng dụng rất good như chơi game truy cập net(4.360 ngày trước)

saint123_v1mức giá phù hợp trong phân khúc tầm trung dt(4.561 ngày trước)
sangmbs2tôi thích ATRIX 2 vì Nokia 701 ko thể so sánh được(4.702 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaicái này thì tuyệt hơn nhiều, úng dụng nhiều hơn(4.873 ngày trước)

MrTajchiếc kia nhìn thiết kế yểu điệu quá mình ko thích lắm(4.897 ngày trước)

hongnhungminimartATRIX 2 có thiết kế đẹp hơn 701(4.918 ngày trước)

daothanhduy1996Atrix 2 quá tốt so với Nokia 701 về toàn diện(4.952 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 701 Silver Light đại diện cho Nokia 701 | vs | Motorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2) đại diện cho ATRIX 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Belle OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Stereo FM radio with RDS | vs | - Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1785mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.2 x 56.8 x 11 mm | vs | 126 x 66 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 701 vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Nokia 600 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Asha 300 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
HTC Radar vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia N86 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |