Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 210 (3 ý kiến)

shoponlinehc225giá cả hợp lý và có nhiều màu sắc để chọn hơn(3.965 ngày trước)

antontran90bàn phím rộng có đầy đủ 24 chữ cái thích hợp cho các bạn hay nhan tin..(4.285 ngày trước)

luanlovely6kieu dang dep,loa nghe to, rõ, bàn phím rộng rãi, thuận tiện cho việc nhắn tin(4.331 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (10 ý kiến)

giadungtotcấu hình mạnh hơn, pin sài cũng rất ok(3.813 ngày trước)

nijianhapkhauĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.922 ngày trước)

hotronganhangmặc dù em này hơi vuông vức nhưng mà dùng chắc đỡ hơn em kia cảm ứng không mà màn hình bé quá(3.956 ngày trước)

nguyen_nghiaMáy dual sim mang hinh cam ung tien loi(4.066 ngày trước)

tarikMáy tốt hơn chạy muọt ít hao pin(4.129 ngày trước)

phamthilienbdscấu hình mạnh hơn, pin sài cũng rất ok(4.131 ngày trước)

hakute6Màn hình sắc nét hơn. Mẫu mã đa dạng hơn.(4.162 ngày trước)

dothuydatem kia nhìn vuông vức nam tính quá đi.(4.172 ngày trước)

hoccodon6cấu hình mạnh hơn, pin sài cũng rất ok(4.245 ngày trước)

hoacodonvào mạng cực nhanh,nghe nhạc cực hay bạn cứ thử xem(4.366 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black đại diện cho Asha 210 | vs | Nokia Asha 503 Dual SIM Black đại diện cho Asha 503 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Nokia Asha 1.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording - SNS apps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 97g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.5 x 60 x 11.8 mm | vs | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 210 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |