Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
tramlikecấu hình quá thấp, màn hình nhỏ(3.477 ngày trước)
luanlovely6trông nó thời trang đấy chứ, mà dễ sử dụng, tôi thích nó thế thôi.(3.616 ngày trước)
cuongjonstone123LG Lucid 2 là một sản phẩm được thiết kế đẹp, bắt mắt cùng với chất lượng lắp ráp tốt : một thiết bị “ưa nhìn” và “vừa tay”.(3.691 ngày trước)
hoacodonminh nghe don doi nay bi loi hay sao y(3.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC First (4 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp,nhiều chức năng vượt trội(3.071 ngày trước)
MINHHUNG6máy nhỏ gọn,phù hợp túi tiền,thích hợp cho mọi người(3.477 ngày trước)
hakute6hiển thị màu đen hoàn hảo, độ tương phản cao, không bị lóa(3.616 ngày trước)
hoccodon6co cau hinh tot hon va chay androi dung thich hon(3.659 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Lucid2 VS870 Verizon đại diện cho Lucid2 VS870 | vs | HTC First Black mạnh mẽ, cá tính đại diện cho HTC First | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document editor - Video editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Facebook Home UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (25 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 126 x 65 x 8.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia L vs Lucid2 VS870 |
RAZR D1 vs Lucid2 VS870 |
RAZR D3 vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Star S5280 vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Y Plus S5303 vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia L vs HTC First |
RAZR D1 vs HTC First |
RAZR D3 vs HTC First |
Galaxy S4 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs HTC First |
HTC One vs HTC First |
Optimus L3 II vs HTC First |
Optimus L5 II vs HTC First |
Optimus L7 II vs HTC First |
Lumia 720 vs HTC First |
Blackberry Z10 vs HTC First |
Xperia Z vs HTC First |
Xperia ZL vs HTC First |
HTC One SV vs HTC First |
HTC One SU vs HTC First |
HTC One SC vs HTC First |
HTC One ST vs HTC First |
HTC One VX vs HTC First |
HTC One X+ vs HTC First |
iPhone 5 vs HTC First |
HTC One XL vs HTC First |
HTC One S vs HTC First |
HTC One X vs HTC First |
HTC One V vs HTC First |
iPhone 4S vs HTC First |
iPhone 4 vs HTC First |
Galaxy Trend II vs HTC First |
Galaxy S4 LTE vs HTC First |
HTC Butterfly vs HTC First |