Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | vs | Nokia Lumia 925 (Nokia Lumia 925 RM-892) 4G 16GB White đại diện cho Lumia 925 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, touch focus - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 129 x 70.6 x 8.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs HTC First | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto G | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs G Vista | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs LG G2 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Samsung S3770 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | LG S367 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | LG S365 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One S vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One X vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One V vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 925 |
- Kho âm nhạc giải trí không chê được(4.183 ngày trước)