Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rex 60 C3312R hay Galaxy Young S6310, Rex 60 C3312R vs Galaxy Young S6310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rex 60 C3312R hay Galaxy Young S6310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Rex 60 C3312R
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Young S6310
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Rex 60 C3312R
Galaxy Young S6310

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Rex 60 C3312R Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung Rex 60 C3312R Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 60 C3312R White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Young GT-S6312
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Young S6310 (GT-S6310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Rex 60 C3312R (2 ý kiến)
luanlovely6vì nó dễ sử dụng, ít kén win, và máy mạnh(4.066 ngày trước)
hoccodon6vote 1 phiếu cho hàng nhật bản sài bền này(4.225 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (3 ý kiến)
MINHHUNG6dùng cũng được nhưng trông về đồ họa(3.954 ngày trước)
hakute6thiết kế vô cùng ấn tượng cho ng sd(4.172 ngày trước)
chiocoshopcảhai cùng không đặt tiêu chuẩn về ngoại hình(4.336 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Rex 60 C3312R Blue
đại diện cho
Rex 60 C3312R
vsSamsung Galaxy Young GT-S6312
đại diện cho
Galaxy Young S6310
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs112gTrọng lượng
Kích thước101.8 x 55 x 12.2 mmvs109.4 x 58.6 x 12.5 mmKích thước
D

Đối thủ