Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus (10 ý kiến)

phimtoancauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.815 ngày trước)

xedienxinHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.815 ngày trước)

lequangvinhktVỏ màu bạc nhìn đẹp mắt, sang trọng hơn, xem phim tốt(4.090 ngày trước)

luanlovely6nhìn khỏe hơn lên chọn chú kia dùng cho con gái thì hợp(4.195 ngày trước)

hoacodonmẫu mới, màn hình nhỏ gọn rất dẽ sử dụng(4.338 ngày trước)

phuonguyen003kiểu dáng sang trọng, cấu hình đẹp tốc độ xử lý nhanh hơn(4.656 ngày trước)

lan130LG cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM hơn hẳn(4.664 ngày trước)

tranphuongnhung226cấu hình đẹp, màu sác trẻ trung, nhỏ gọn(4.834 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaikiểu dáng và màu sắc trang nhã hơn chiếc kia(4.879 ngày trước)

gaubong2424dep va de su dung hon samsung, chat luong anh cua samsung kem lam(4.883 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (4 ý kiến)

hakute6Pin bền và máy thiết kế đẹp nhẹ gọn(3.953 ngày trước)

jonstonevncảm ứng mượt xử lý tốc độ nahnh............(4.516 ngày trước)

huynh238kiểu dáng gọn nhẹ lướt web mạnh, và đẹp(4.736 ngày trước)

taimutovnsamsung man hinh dep hon, cam ung nhay hon(5.005 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GT540 Optimus White đại diện cho LG Optimus | vs | Samsung Galaxy Gio S5660 đại diện cho Galaxy Gio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 158MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 278MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 54.5 x 12.9 | vs | 110.5 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus 7Q | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |