Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax WG-10 đại diện cho Pentax WG-10 | vs | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS đại diện cho Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 214g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 109 x 66 x 85 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 97 | vs | 39 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto, High Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.5 | vs | F3.9 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1400 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • WAV | vs | • AVI • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax WG-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Fujifilm XP200 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Ricoh WG-4 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Ricoh WG-20 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Ricoh WG-4 GPS | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Stylus TG-835 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-3 vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-3 GPS vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-2 vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-2 GPS vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-320 vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
Ricoh CX6 vs Pentax WG-10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Fujifilm XP200 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 150 IS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SZ-16 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SZ-15 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SP-720UZ vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-515 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-410 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |