Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix P520 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix L830 (1 ý kiến)
quangtiencapitanHệ thống điều khiển và menu khá đơn giản, vì vậy nó khá phù hợp cho những người mới bắt đầu(3.413 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P520 đại diện cho Nikon Coolpix P520 | vs | Nikon Coolpix L830 đại diện cho Coolpix L830 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 550g | vs | 508g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 125 x 84 x 102 mm | vs | 111.0 x 75.8 x 91.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 15 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1Megapixels | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 | vs | ISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1000 mm | vs | 4.0-136 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 42x | vs | 34x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S9050 |
Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S2700 |
Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S6500 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix S9700 |
Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon Coolpix P520 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-WX300 |
Nikon Coolpix P520 vs FinePix XP70 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P340 |
Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX280 HS |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix L330 |
Nikon Coolpix P520 vs Olympus Stylus 1 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P530 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P600 |
Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX510 HS |
Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-H400 |
Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-HX400V |
Nikon Coolpix P520 vs Lumix DMC-LZ40 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix P520 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix P520 |
Fujifilm FinePix X100S vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX30 IS vs Nikon Coolpix P520 |
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix P520 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Nikon Coolpix P520 |
Lumix DMC-ZS30 vs Nikon Coolpix P520 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon Coolpix P520 |
Coolpix L830 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L830 vs FinePix S1 |
Coolpix L830 vs Samsung WB2200F |
Coolpix L830 vs FinePix S9400W |
Coolpix L830 vs FinePix S9200 |
Coolpix L830 vs Samsung WB1100F |
Coolpix L830 vs Samsung WB50F |
Coolpix L830 vs Samsung WB35F |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix L830 vs FinePix S8600 |
Coolpix L830 vs FinePix S4300 |
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Coolpix P530 vs Coolpix L830 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix L830 |
Coolpix P340 vs Coolpix L830 |
Coolpix S9700 vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 |
Coolpix L330 vs Coolpix L830 |
Coolpix AW120 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830 |
Samsung WB2100 vs Coolpix L830 |
FinePix S4800 vs Coolpix L830 |
FinePix XP70 vs Coolpix L830 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L830 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Coolpix L830 |
Coolpix L820 vs Coolpix L830 |