Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S31 đại diện cho Nikon Coolpix S31 | vs | Nikon Coolpix S2750 đại diện cho Nikon Coolpix S2750 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 65 x 42 mm | vs | 94.8 x 57.8 x 20.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 26 | vs | 42 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.9'' CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 29 – 87 mm | vs | 26-156 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix L28 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon S30 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Nikon S3000 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Nikon Coolpix S2700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Samsung ES95 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Samsung ST72 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Samsung WB200F |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Samsung WB2100 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Fujifilm FinePix S8400 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Samsung DV100 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Samsung ES90 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Fujifilm X10 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Fujifilm FinePix JV160 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S2750 vs Nikon Coolpix S6500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus XZ-10 vs Nikon Coolpix S2750 |