Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic Lumix DMC-LZ30 hay FujiFilm Instax mini 55i, Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs FujiFilm Instax mini 55i

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic Lumix DMC-LZ30 hay FujiFilm Instax mini 55i đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic Lumix DMC-LZ30
( 0 người chọn )
vs
FujiFilm Instax mini 55i
( 0 người chọn )
Panasonic Lumix DMC-LZ30
FujiFilm Instax mini 55i

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LZ30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FujiFilm Instax mini 55i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LZ30
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-LZ30
vsFujiFilm Instax mini 55i
đại diện cho
FujiFilm Instax mini 55i
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvsĐang chờ cập nhậtĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera552gvs275gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 84 x 92 mmvs96.5 x 112.0 x 49.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)100vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1MegapixelvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600vsAutomaticĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 875 mmvsf=60mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.9vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs1/400Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)35xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ