Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mach LS860 hay Liquid E1, Mach LS860 vs Liquid E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mach LS860 hay Liquid E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Mach LS860 (1 ý kiến)
hoccodon6màn hình nét hơn, pin khỏe hơn, máy ảnh tốt hơn(3.615 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (5 ý kiến)
tebeti- thời lượng pin lâu hơn- tai nghe thiết kế mới(3.136 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp và cấu hình mạnh hơn(3.597 ngày trước)
tramlikeĐáng để tích lũy tiền mà mua lắm(3.615 ngày trước)
luanlovely6Chất lượng hơn, đẳng cấp hơn, sử dụng thuận tiện, hình ảnh đẹp, anh thanh tốt(3.615 ngày trước)
dailydaumo1công nghệ màn hình đẹp , màn hình to(3.843 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint)
đại diện cho
Mach LS860
vsAcer Liquid E1 Black
đại diện cho
Liquid E1
H
Hãng sản xuấtLGvsAcerHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1760 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs130gTrọng lượng
Kích thước117.9 x 65 x 12.2 mmvs132 x 68.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ