Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.300.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire X (5 ý kiến)
bongbang002Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.067 ngày trước)
anht401Vẫn là thiết kế nguyên khối truyền thống nhưng được bổ sung thêm viền nhôm bo tròn xung quanh thân máy cùng với chất liệu Poly Carbonate HTC Desire X đem lại sự tinh tế cho người sử dụng. Kích thước 118,5 x 62,3 x 9,3 mm nhỏ gọn và trọng lượng chỉ 120 gram mang lại sự chắc chắn và thoải mái khi thao tác và sử dụng.(3.070 ngày trước)
Mở rộng
hakute6trang bị màn hình với độ sáng và tương phản tạm ổn, nhưng màu sắc thì mờ nhạt.(3.715 ngày trước)
vann89Thích dùng htc hơn, cầm tương đối vừa tay(3.896 ngày trước)
dailydaumo1em này màu sắc sinh động hơn,..............................(3.927 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9082 (7 ý kiến)
tebetihiệu chỉnh camera dễ dàng nhờ ứng dụng Nokia Pro Cam, màn hình sắc nét.(3.033 ngày trước)
phimtoancauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.223 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.250 ngày trước)
luanlovely6xài tốt hơn , chất lượng hình ảnh đẹp hơn(3.633 ngày trước)
hoccodon6Thời trang, đẳng cấp và đặc biệt là hàng hiệu(3.690 ngày trước)
chiocoshopnhiều người khen HTC nhưng mình vẫn thích em này hơn(3.968 ngày trước)
rungvangtaybacGalaxy Grand I9082 thiết kế tinh tế, đẹp(3.983 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire X White đại diện cho HTC Desire X | vs | Samsung Galaxy Grand I9082 White đại diện cho Galaxy Grand I9082 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - HTC Sense UI v4.0 - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire X vs HTC One SU |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Desire X vs DROID RAZR M |
HTC Desire X vs DROID RAZR HD |
HTC Desire X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
HTC Desire X vs RAZR V MT887 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 205 |
HTC Desire X vs Galaxy Discover |
HTC Desire X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC One SV |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Desire X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia J |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs Lumia 505 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Xperia ZL |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC Desire SV vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VT vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC One SC vs HTC Desire X |
HTC One ST vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One X+ vs HTC Desire X |
HTC One XL vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One X vs HTC Desire X |
HTC One V vs HTC Desire X |
iPhone 4S vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire S vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |