Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TL (3 ý kiến)
muanhanh247Xperia TL còn được trang bị một khe cắm thẻ microSD để mở rộng thẻ nhớ.(3.005 ngày trước)
Kemhamicung cấp thời lượng gọi lên tới 7 giờ(3.039 ngày trước)
hoccodon6vì kiểu dáng của nó nữ tính, mà cấu hình mạnh mẽ(3.484 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (2 ý kiến)
hakute6Hỗ trợ 3d, giá tốt, màn hình đẹp(3.406 ngày trước)
chiocoshopcấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn, bộ nhớ nhiều hơn(3.783 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia TL (Sony LT30at) đại diện cho Sony Xperia TL | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.55 inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- Touch-sensitive controls - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1850mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia TL vs HTC One ST |
Sony Xperia TL vs HTC One SC |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TL vs Xperia ZL |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Sony Xperia TL |
Nokia Lumia 810 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music Duos vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia TL |
LG Optimus G vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
HTC One X+ vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TL |
HTC One XL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
HTC One S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
HTC One X vs Sony Xperia TL |
iPhone 4S vs Sony Xperia TL |
iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
iPhone 5 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note vs Sony Xperia TL |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |