Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Music (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Music Duos (1 ý kiến)

hoccodon6thiết kế sang trọng, màn hình rộng, hãng danh tiếng sản xuất(4.087 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Music S6010 Blue đại diện cho Samsung Galaxy Music | vs | Samsung Galaxy Music Duos S6012 Blue đại diện cho Samsung Galaxy Music Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (850 GHz ) | vs | ARM Cortex A9 (850 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SRS sound enhancement
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - SNS integration - Organizer - Photo viewer/editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Dual SIM - SNS integration - Organizer - Photo viewer/editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 107g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.1 x 59 x 12.3 mm | vs | 110.1 x 59 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Music vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Music vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Music vs Samsung Galaxy Premier I9260 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
LG Optimus G vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music Duos |