Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire VT hay Motorola ATRIX HD, HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire VT hay Motorola ATRIX HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Desire VT
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Motorola ATRIX HD
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
6
5
HTC Desire VT
Motorola ATRIX HD

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire VT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire VT (3 ý kiến)
MINHHUNG6nhìn sự chênh lệch về giá cả thấy ngay sự khác biệt(3.535 ngày trước)
hakute6dễ sử dụng , màu sắc đẹp , kiểu dáng hiện đại , hợp túi tiền(3.615 ngày trước)
dailydaumo1nghe nhạc cực đỉnh ,thiết kế bắt mắt ,đẹp..............(4.242 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (5 ý kiến)
tebetichạy mượt, cầm vừa tay và rất đầm tay(3.071 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng. Máy sang trọng nhìn rất cas tính(3.177 ngày trước)
luanlovely6chức năng tương đương nhưng giá rẻ, mình thích hơn(3.557 ngày trước)
hoccodon6xứng tằm với tôi hơn thể hiện sự trẻ trung của tuổi trẻ(3.687 ngày trước)
lan130Motorola ATRIX HD cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.103 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire VT
đại diện cho
HTC Desire VT
vsMotorola ATRIX HD MB886 (For AT&T)
đại diện cho
Motorola ATRIX HD
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0a
- Beats Audio sound enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Splash resistant
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- ColorBoost
- Geo-tagging, image stabilization
- MicroSIM card support only
- Active noise cancellation with dedicated mic
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- SNS integration
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Quickoffice document editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1780mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs140gTrọng lượng
Kích thước119.5 x 62.2 x 9.6 mmvs133.5 x 69.9 x 8.4 mmKích thước
D

Đối thủ