Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus VR-330 (VR330) hay Leica X1, Olympus VR-330 (VR330) vs Leica X1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus VR-330 (VR330) hay Leica X1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus VR-330 (VR330)
( 0 người chọn )
vs
Leica X1
( 0 người chọn )
Olympus VR-330 (VR330)
Leica X1

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus VR-330 (VR330)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica X1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus VR-330 (VR330)
đại diện cho
Olympus VR-330 (VR330)
vsLeica X1
đại diện cho
Leica X1
T
Hãng sản xuấtOlympusvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera158gvs280gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 x 58 x 29 mmvs60 x 124 x 32 mm (2.4 x 4.9 x 1.3 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)33vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs23.6 x 15.8 mm CMOS sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4272 x 2586Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 300mm (equiv. 35mm)vs24mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - 5.9vsF2.8 - F16Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12.5xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ