Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FH25 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-LUX 5 (2 ý kiến)

heou1214Độ chênh sáng khá lớn trong bức ảnh dưới, D-lux5 ghi ảnh khá tốt(3.446 ngày trước)

thienbao2011Có các tỷ lệ khung ảnh 1:1 – 4:3 – 3:2 – 16:9 sẵn trên ngàm ống kính, bạn có thể gạt chốt tùy chỉnh rất nhanh chóng(3.480 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FH25 đại diện cho Panasonic DMC-FH25 | vs | Leica D-LUX 5 đại diện cho Leica D-LUX 5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 153g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.2 x 56.5 x 27.8 mm | vs | 109.7 x 65.5 x 42.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 40 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | 1/1.63" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto ISO 100/200/400/500/1600/3200/6400/12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-40mm | vs | 24mm to 90mm (35mm equivalent) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F2.0-F3.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/1600 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FH25 vs Olympus VR-360 (VR360) | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica D-LUX 3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH25 vs Panasonic DMC-FX30 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Panasonic DMC-FH25 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR20 vs Panasonic DMC-FH25 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FH25 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FH25 | ![]() | ![]() |
Samsung WB700 vs Panasonic DMC-FH25 | ![]() | ![]() |
![]() | Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 40 |
![]() | Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 20 |
![]() | Leica D-LUX 5 vs Leica D-LUX 3 |
![]() | Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-FX30 |
![]() | Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
![]() | Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | Leica X2 vs Leica D-LUX 5 |
![]() | Olympus VR-360 (VR360) vs Leica D-LUX 5 |
![]() | Casio EX-ZR20 vs Leica D-LUX 5 |
![]() | Casio EX-ZS100 vs Leica D-LUX 5 |
![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Leica D-LUX 5 |
![]() | Samsung WB700 vs Leica D-LUX 5 |