Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FH25 hay Leica D-LUX 5, Panasonic DMC-FH25 vs Leica D-LUX 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FH25 hay Leica D-LUX 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FH25
( 0 người chọn )
vs
Leica D-LUX 5
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Panasonic DMC-FH25
Leica D-LUX 5

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FH25
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Leica D-LUX 5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FH25 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-LUX 5 (2 ý kiến)
heou1214Độ chênh sáng khá lớn trong bức ảnh dưới, D-lux5 ghi ảnh khá tốt(3.446 ngày trước)
thienbao2011Có các tỷ lệ khung ảnh 1:1 – 4:3 – 3:2 – 16:9 sẵn trên ngàm ống kính, bạn có thể gạt chốt tùy chỉnh rất nhanh chóng(3.480 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FH25
đại diện cho
Panasonic DMC-FH25
vsLeica D-LUX 5
đại diện cho
Leica D-LUX 5
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera153gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99.2 x 56.5 x 27.8 mmvs109.7 x 65.5 x 42.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs1/1.63" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto ISO 100/200/400/500/1600/3200/6400/12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5-40mmvs24mm to 90mm (35mm equivalent)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3- 5.9vsF2.0-F3.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8-1/1600 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
• Alkaline Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ