Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX10V hay Fujifilm F800EXR, Sony DSC-HX10V vs Fujifilm F800EXR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX10V hay Fujifilm F800EXR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX10V
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm F800EXR
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-HX10V
Fujifilm F800EXR

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX10V (BC E32/ RC E32/ SC E32/ WC E32)
Giá: 2.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Fujifilm FinePix F800EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX10V (1 ý kiến)
luanlovely6do phan giai thap hon 1 ti nhung nhin no dep hon nhieu(4.082 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm F800EXR (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX10V (BC E32/ RC E32/ SC E32/ WC E32)
đại diện cho
Sony DSC-HX10V
vsFujifilm FinePix F800EXR
đại diện cho
Fujifilm F800EXR
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsFujiFilm F SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera234gvs231gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 60 x 34 mmvs105 x 63 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)19vs30Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2" (6.4 x 4.8 mm) EXRCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 400 mmvs25 – 500 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.5 - F5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1600 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)16xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Dock
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ