Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN) hay Asus UX510UX-CN204, Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN) vs Asus UX510UX-CN204

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN) hay Asus UX510UX-CN204 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN)
( 0 người chọn )
vs
Asus UX510UX-CN204
( 0 người chọn )
Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN)
Asus UX510UX-CN204

So sánh về giá của sản phẩm

Asus UX510UX-CN204 (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN) (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN)
vsAsus UX510UX-CN204 (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus UX510UX-CN204
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-6006U SkylakevsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (3MB L3 cache)vs2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsNVIDIA GeForce GTX 950MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11 a/b/c/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữaĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng12 ThángvsĐang chờ cập nhậtThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)377 x 264 x 22.9vs382 x 255 x 19.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ