Máy được trang bị 2 động cơ điều khiển vô cấp.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
HQ280V/700 |
KHẢ NĂNG TIỆN |
|
Đường kính tiện tối đa trên băng máy, mm |
280 |
Đường kính tiện tối đa trên bàn dao, mm |
170 |
Chiều dài chống tâm, mm |
700 |
Chiều rộng băng máy, mm |
180 |
Côn trục chính |
MT4 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
26 |
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph. |
50 - 2500 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
Vô cấp |
Phạm vi ăn dao theo phương dọc, mm/v. |
0,07 - 0,40 |
Phạm vi gia công ren Anh, TPI |
8 - 56 |
Phạm vi gia công ren hệ mét, mm |
0,2 – 3,5 |
Côn ụ động |
MT2 |
Công suất động cơ, W |
1.100 |
KHẢ NĂNG KHOAN-PHAY |
|
Đường kính khoan tối đa, mm |
20 |
Đường kính phay mặt đầu, mm |
63 |
Đường kính phay mặt chuôi, mm |
20 |
Côn trục chính |
MT2 |
Hành trình lên xuống của đầu khoan, mm |
52 |
Kích thước rãnh chữ T, mm |
12 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
50 - 3000 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
Vô cấp |
Khoảng cáh tối đa từ mũi khoan tới mặt bàn, mm |
380 |
Phạm vi làm việc, mm |
190 |
Công suất động cơ, W |
750 |
Khối lượng máy, kg |
235 |
Kích thước máy, mm |
1390x850x1060 |