Specification |
Đặc trưng kỹ thuật |
Đơn vị |
UL-20 |
Swing over bed |
Đường kính tiện qua băng máy |
mm |
455 |
Swing over saddle |
đường kính tiện qua bàn xe dao |
mm |
260 |
Max turning diameter |
Đường kính tiện lớn nhất |
mm |
330 |
Max turning length |
Chiều dài tiện lớn nhất |
mm |
600 |
Spindle nose |
Kiểu mũi trục chính |
|
A2-6 |
Power chuck diameter |
Đường kính mâm cặp |
mm |
8 |
Spindle speed |
Tốc độ trục chính |
Vòng/phút |
4500 |
X axis travel |
Hành trình trục X |
mm |
175 |
Z axis travel |
Hành trình trục Z |
mm |
625 |
Machine weight |
Trong lượng máy |
kgs |
3500 |
